Có 2 kết quả:

群众团体 qún zhòng tuán tǐ ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ群眾團體 qún zhòng tuán tǐ ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mass organizations

Từ điển Trung-Anh

mass organizations