Có 2 kết quả:
群众团体 qún zhòng tuán tǐ ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ • 群眾團體 qún zhòng tuán tǐ ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
qún zhòng tuán tǐ ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mass organizations
Bình luận 0
qún zhòng tuán tǐ ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mass organizations
Bình luận 0